1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual

annual

/"ænjuəl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • hàng năm
  • trọn năm
Kỹ thuật
  • hàng năm
  • hằng năm
  • niên giám
Xây dựng
  • cả năm
Toán - Tin
  • sách hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận