annual
/"ænjuəl/
Tính từ
Danh từ
- tác phẩm xuất bản hàng năm
- thực vật học cây một năm
Kinh tế
- hàng năm
- trọn năm
Kỹ thuật
- hàng năm
- hằng năm
- niên giám
Xây dựng
- cả năm
Toán - Tin
- sách hàng năm
Chủ đề liên quan
Thảo luận