Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stature
stature
/"stætʃə/
Danh từ
vóc người
to
increase
in
stature
:
cao lên
nghĩa bóng
sự tiến triển; mức phát triển
Y học
chiều cao, tầm vóc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận