1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temperature

temperature

/"tempritʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • nhiệt độ
Cơ khí - Công trình
  • độ nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận