1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindly

kindly

/"kaindli/
Tính từ
  • tử tế, tốt bụng
  • thân ái, thân mật
  • dễ chịu (khí hậu...)
  • từ cổ gốc ở, vốn sinh ở
    • a kindly Scott:

      một người gốc ở Ê-cốt

Phó từ
  • tử tế, ân cần
  • thân ái
  • vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
  • dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận