a kindly hear:
một tấm lòng tốt
a kindly Scott:
một người gốc ở Ê-cốt
to speak kindly:
nói một cách thân ái
will (would) you kindly tell me the time?:
xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
to take kindly to one"s duties:
bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng
Thảo luận