slop
/slɔp/
Danh từ
- bùn loãng; bùn tuyết
- vũng nước bẩn
- thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
- đồ uống không có chất rượu
- tiếng lóng cớm, đội xếp
- (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
- (số nhiều) bã rượu
- Anh - Mỹ tiếng lóng người cẩu thả nhếch nhác
Nội động từ
Kinh tế
- phế phẩm
Kỹ thuật
- bùn loãng
- dầu thải
- nước bẩn
Xây dựng
- bùn tuyết
Chủ đề liên quan
Thảo luận