1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slop

slop

/slɔp/
Danh từ
  • bùn loãng; bùn tuyết
  • vũng nước bẩn
  • thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
  • đồ uống không có chất rượu
  • tiếng lóng cớm, đội xếp
  • (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
  • (số nhiều) bã rượu
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người cẩu thả nhếch nhác
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
  • to slop over
    • tràn ra, sánh ra
    • biểu lộ tình cảm uỷ mị
Kinh tế
  • phế phẩm
Kỹ thuật
  • bùn loãng
  • dầu thải
  • nước bẩn
Xây dựng
  • bùn tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận