Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saucer
saucer
/"sɔ:sə/
Danh từ
đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
saucer
eye
:
định ngữ
mắt to và tròn
Kinh tế
cái âu
Kỹ thuật
lõm, hố
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận