stuff
/stʌf/
Danh từ
- chất, chất liệu; thứ, món
- vải len
- rác rưởi, chuyện vớ vẩn
- (the stuff) tiền nong; gỗ lạt; đạn
- tiếng lóng ngón, nghề, môn, cách làm ăn
Động từ
- bịt
- nhồi, nhét, lèn
Nội động từ
- đánh lừa bịp
- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
Kinh tế
- bơm
- chất
- chất liệu
- độn
- ép
- nạp nhân
- nghiền
- nhét
- nhồi
- phun
- sản phẩm
- vật liệu
Kỹ thuật
- bể chứa bột
- bít
- chất
- độn
- gắn matít
- gắn xi măng
- nhồi
- mỡ
- món
- vật độn
- vật liệu
- vật liệu đệm
- vật liệu độn
- vữa trát
Giao thông - Vận tải
- bốc xếp
Xây dựng
- tretolit
- vật nét
Hóa học - Vật liệu
- vật phẩm
Chủ đề liên quan
Thảo luận