1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuff

stuff

/stʌf/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đánh lừa bịp
  • ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
Kinh tế
  • bơm
  • chất
  • chất liệu
  • độn
  • ép
  • nạp nhân
  • nghiền
  • nhét
  • nhồi
  • phun
  • sản phẩm
  • vật liệu
Kỹ thuật
  • bể chứa bột
  • bít
  • chất
  • độn
  • gắn matít
  • gắn xi măng
  • nhồi
  • mỡ
  • món
  • vật độn
  • vật liệu
  • vật liệu đệm
  • vật liệu độn
  • vữa trát
Giao thông - Vận tải
  • bốc xếp
Xây dựng
  • tretolit
  • vật nét
Hóa học - Vật liệu
  • vật phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận