1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cushion

cushion

/"kuʃn/
Danh từ
  • cái đệm, cái nệm
  • đường biên bàn bi a
  • cái độn tóc
  • thịt mông (lợn...)
  • kẹo hình nệm
  • kỹ thuật miếng đệm đầu trục, cuxinê
  • cơ khí hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)
Động từ
  • lót nệm
  • đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; nghĩa bóng nâng niu, chiều chuộng
  • làm nhẹ bớt, làm yếu đi
  • dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)
Kinh tế
  • mức đệm
Kỹ thuật
  • đá gối
  • đệm
  • đệm khuôn (máy ép)
  • đệm lót
  • giảm chấn
  • gối
  • gối tựa
  • hấp thụ
  • làm dịu
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • nệm
Xây dựng
  • đệ đế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận