1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shock

shock

/ʃɔk/
Danh từ
  • sự đụng chạm, sự va chạm
  • sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi
  • sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ
  • sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)
  • sự động đất
  • nghĩa bóng sự tấn công mãnh liệt và đột ngột
  • y học sốc
  • đống lúa (thường là 12 lượm) (Ê-cốt stook)
  • mớ tóc bù xù
  • chó xù
Động từ
  • làm chướng tai gai mắt
  • làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm
  • cho điện giật (người nào)
  • y học gây sốc
  • xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • sóng xung kích
  • sự chấn động
  • sự giật mạnh
  • sự hẫng
  • sự kích động
  • sự rung mạnh tàu vũ trụ
  • sự va chạm
  • sự va đập
  • sự va đập (nén)
  • sự xung động
  • sự xung kích
  • va chạm
  • va đập
Điện
  • gây choáng
  • sự choáng
Y học
  • sốc
Cơ khí - Công trình
  • sự mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận