1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ household

household

/"haushould/
Danh từ
  • hộ, gia đình
  • toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
  • (số nhiều) bột loại hai
Tính từ
  • gia đình, hộ; nội trợ
Thành ngữ
Kinh tế
  • gia đình
  • hộ gia đình
Kỹ thuật
  • điện
  • hộ gia đình
  • nước sinh hoạt
Điện
  • hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận