1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wool

wool

/wul/
Danh từ
  • len; lông cừu, lông chiên
  • hàng len; đồ len
  • hàng giống len
  • tóc dày và quăn
Thành ngữ
Kinh tế
  • lạc đà không bướu
  • lông len làm thành bộ lông cừu
Kỹ thuật
  • bông
  • hàng len
  • len
  • sợi
  • sợi len
Dệt may
  • phớt len
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận