Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wool
wool
/wul/
Danh từ
len; lông cừu, lông chiên
ball
of
wool
:
cuộn len
raw
wool
:
len sống
hàng len; đồ len
the
wool
trade
:
nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
tóc dày và quăn
Thành ngữ
to
lose
one"s
wool
nổi giận
much
cry
and
little
wool
(xem) cry
to
pull
the
wool
over
a
person"s
eye
lừa ai
Kinh tế
dê
lạc đà không bướu
lông len làm thành bộ lông cừu
Kỹ thuật
bông
hàng len
len
sợi
sợi len
Dệt may
phớt len
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận