tilt
/tilt/
Danh từ
- độ nghiêng; trạng thái nghiêng
- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
- búa đòn (cũng tilt-hammer)
- mui che, bạt
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
- làm nghiêng, làm chúi xuống
- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
- kỹ thuật rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
- che mui, phủ bạt
Kinh tế
- đảo
- làm nghiêng
- lật nghiêng
Kỹ thuật
- bạt
- che mui
- đảo
- độ chao
- độ dốc
- đổ nghiêng
- độ nghiêng
- góc nghiêng
- làm nghiêng
- lật
- lật nghiêng
- nghiêng
- mặt nghiêng
- mặt vát
- mui che
- sự chuyển hướng
- sự nghiêng
Hóa học - Vật liệu
- bạt nghiêng
Xây dựng
- đặt nghiêng
- phủ bạt
- rèn bằng bùa đòn
Điện lạnh
- góc nghiêng (ăng ten, rađa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận