1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tilt

tilt

/tilt/
Danh từ
  • độ nghiêng; trạng thái nghiêng
  • sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
  • búa đòn (cũng tilt-hammer)
  • mui che, bạt
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • làm nghiêng, làm chúi xuống
  • lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
  • kỹ thuật rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
  • che mui, phủ bạt
Kinh tế
  • đảo
  • làm nghiêng
  • lật nghiêng
Kỹ thuật
  • bạt
  • che mui
  • đảo
  • độ chao
  • độ dốc
  • đổ nghiêng
  • độ nghiêng
  • góc nghiêng
  • làm nghiêng
  • lật
  • lật nghiêng
  • nghiêng
  • mặt nghiêng
  • mặt vát
  • mui che
  • sự chuyển hướng
  • sự nghiêng
Hóa học - Vật liệu
  • bạt nghiêng
Xây dựng
  • đặt nghiêng
  • phủ bạt
  • rèn bằng bùa đòn
Điện lạnh
  • góc nghiêng (ăng ten, rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận