Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condensed
condensed
/kən"denst/
Tính từ
cô đặc
condensed
milk
:
sữa đặc
súc tích
a
condensed
account
:
bài tường thuật súc tích
Kỹ thuật
cô đặc
đươc cô đặc
sít lại
Hóa học - Vật liệu
được ngưng tụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận