1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial

industrial

/in"dʌstriəl/
Tính từ
  • công nghiệp
Kinh tế
  • chứng khoán công nghiệp
  • thuộc công nghiệp
  • thuộc về nghề nghiệp
  • thuộc về sức lao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận