1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ technical

technical

/"teknikəl/
Tính từ
  • kỹ thuật, chuyên môn
Kinh tế
  • chuyên môn
  • công nghệ
  • kỹ thuật
  • phương pháp
Kỹ thuật
  • chi tiết kỹ thuật
  • kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
  • chuyên môn
  • thuộc về kỹ thuật
Xây dựng
  • tên gọi kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận