1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ design

design

/di"zain/
Danh từ
Động từ
  • phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)
  • có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ
  • chỉ định, để cho, dành cho
Nội động từ
  • làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
Kinh tế
  • bản thiết kế
  • bảng thiết kế
  • sự thiết kế (mẫu hàng)
  • thiết kế
Kỹ thuật
  • bản kế hoạch, thiết kế
  • bản phác họa
  • bản phác thảo
  • bản vẽ phác
  • cách trình bày
  • cấu kết
  • dạng
  • đề án
  • đề cương
  • đizain
  • đồ án
  • dự án
  • hình vẽ
  • kết cấu
  • kiểu
  • kiểu dáng
  • lập đề án
  • lập kế hoạch
  • mẫu bố trí
  • phác họa
  • phác thảo
  • phương án
  • sự phác họa
  • sự phác thỏa
  • sự thiết kế
  • sự tính toán
  • thiết kế
  • tính toán
  • vẽ phác
Điện
  • bản thiết kê
Kỹ thuật Ô tô
  • cách sắp xếp
  • sự sáng tạo
Cơ khí - Công trình
  • kiểu dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận