pink
/piɳk/
Tính từ
- hồng
- chính trị hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng
Danh từ
- màu hồng
- áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo
- thực vật học cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng
- (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo
- thuốc màu vàng nhạt
- sử học ghe buồm
- động vật cà hồi lưng gù
- tiếng địa phương cá đục dài
Động từ
- đâm nhẹ (bằng gươm...)
- trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (cũng to pink out)
- trang trí, trang hoàng
Nội động từ
- nổ lốp đốp (máy nổ)
Kỹ thuật
- đục lỗ
- kim
Cơ khí - Công trình
- đâm thủng
Chủ đề liên quan
Thảo luận