1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pink

pink

/piɳk/
Tính từ
Danh từ
  • màu hồng
  • áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo
  • thực vật học cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng
  • (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo
Động từ
  • đâm nhẹ (bằng gươm...)
  • trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (cũng to pink out)
  • trang trí, trang hoàng
Nội động từ
  • nổ lốp đốp (máy nổ)
Kỹ thuật
  • đục lỗ
  • kim
Cơ khí - Công trình
  • đâm thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận