dash
/dæʃ/
Danh từ
- sự va chạm, sự đụng mạnh
- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
- chút ít, ít, chút xíu
- vẻ phô trương, dáng chưng diện
- nét viết nhanh
- gạch ngang (đầu dòng...)
- thể thao cuộc đua ngắn
hundredmetre dash:
cuộc chạy đua 100 mét
- Anh - Mỹ (như) dashboard
Động từ
- đập vỡ, làm tan nát
- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
- nghĩa bóng làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
- gạch ngang (đầu dòng)
Kỹ thuật
- bảng điều khiển
- cán búa
- gạch ngang
- nét
- nét gạch
- nhấn mạnh
- pha
- trộn
- vạch
- vết
- vữa sỏi
Kỹ thuật Ô tô
- bảng khí cụ
Toán - Tin
- gạch nối
Xây dựng
- hòa
- kẻ sọc
- khắc vạch
- vỗ bờ
Cơ khí - Công trình
- sự va mạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận