1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dash

dash

/dæʃ/
Danh từ
  • sự va chạm, sự đụng mạnh
  • tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
  • sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
  • sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
  • vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
  • chút ít, ít, chút xíu
  • vẻ phô trương, dáng chưng diện
    • to cut a dash:

      có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương

  • nét viết nhanh
  • gạch ngang (đầu dòng...)
  • thể thao cuộc đua ngắn
    • hundredmetre dash:

      cuộc chạy đua 100 mét

  • Anh - Mỹ (như) dashboard
Động từ
  • đập vỡ, làm tan nát
  • ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
  • nghĩa bóng làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
Thành ngữ
  • to dash along
    • lao đi
  • to dash at
    • xông vào, nhảy bổ vào
  • to dash away
    • xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
    • vọt ra xa
  • to dash down
    • đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
    • nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
    • viết nhanh, thảo nhanh
  • to dash in
    • vẽ nhanh, vẽ phác
    • lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
    • thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
    • lao đi
  • to dash out
    • gạch đi, xoá đi
    • đánh vỡ (óc...)
    • lao ra
Nội động từ
Kinh tế
  • gạch ngang (đầu dòng)
Kỹ thuật
  • bảng điều khiển
  • cán búa
  • gạch ngang
  • nét
  • nét gạch
  • nhấn mạnh
  • pha
  • trộn
  • vạch
  • vết
  • vữa sỏi
Kỹ thuật Ô tô
  • bảng khí cụ
Toán - Tin
  • gạch nối
Xây dựng
  • hòa
  • kẻ sọc
  • khắc vạch
  • vỗ bờ
Cơ khí - Công trình
  • sự va mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận