skill
/skil/
Danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
Kinh tế
- khả năng
- khéo tay
- kĩ năng
- kỹ năng
- kỹ thuật
- sự khéo léo
- sự khéo tay
- tài
Kỹ thuật
- kỹ năng
- kỹ xảo
- lành nghề
- sự khéo tay
- tay nghề
Xây dựng
- trình độ chuyên môn
Chủ đề liên quan
Thảo luận