1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skill

skill

/skil/
Danh từ
  • sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
Nội động từ
  • từ cổ đáng kể, thành vấn đề
    • it skills not:

      không đáng kể, không thành vấn đề

Kinh tế
  • khả năng
  • khéo tay
  • kĩ năng
  • kỹ năng
  • kỹ thuật
  • sự khéo léo
  • sự khéo tay
  • tài
Kỹ thuật
  • kỹ năng
  • kỹ xảo
  • lành nghề
  • sự khéo tay
  • tay nghề
Xây dựng
  • trình độ chuyên môn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận