Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vinegar
vinegar
/"vinigə/
Danh từ
giấm
định ngữ
chua như giấm; khó chịu
a
vinegar
tongue
:
miệng lưỡi chua như giấm
a
vinegar
face
:
bộ mặt câng câng khó chịu
Động từ
trộn giấm
làm cho chua như giấm
Kinh tế
giấm
trộn giấm
Kỹ thuật
giấm
Xây dựng
dấm
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận