cliff
/klif/
Danh từ
- vách đá (nhô ra biển)
Thành ngữ
- cliff hanger
- tiếng lóng câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Kỹ thuật
- mỏm đá
- sườn dốc đứng
- vách đá
- vách đứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận