1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cliff

cliff

/klif/
Danh từ
  • vách đá (nhô ra biển)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • mỏm đá
  • sườn dốc đứng
  • vách đá
  • vách đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận