1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hanger

hanger

/"hæɳə/
Danh từ
  • người treo, người dán (giấy)
  • giá treo, cái móc, cái mắc
  • người treo cổ
  • gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
  • nét móc (nét viết cong như cái móc)
  • rừng cây bên sườn đồi
Kinh tế
  • bảng quảng cáo
  • giá treo
  • móc treo
Kỹ thuật
  • cái móc
  • cánh treo
  • giá treo
  • móc treo
  • sự treo
  • tai voi
  • thanh chịu kéo
Hóa học - Vật liệu
  • giá móc
Cơ khí - Công trình
  • móc gắn
Xây dựng
  • xà treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận