hanger
/"hæɳə/
Danh từ
- người treo, người dán (giấy)
- giá treo, cái móc, cái mắc
- người treo cổ
- gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
- nét móc (nét viết cong như cái móc)
- rừng cây bên sườn đồi
Kinh tế
- bảng quảng cáo
- giá treo
- móc treo
Kỹ thuật
- cái móc
- cánh treo
- giá treo
- móc treo
- sự treo
- tai voi
- thanh chịu kéo
Hóa học - Vật liệu
- giá móc
Cơ khí - Công trình
- móc gắn
Xây dựng
- xà treo
Chủ đề liên quan
Thảo luận