Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aircraft
aircraft
/"eəkrɑ:ft/
Danh từ
máy bay, tàu bay
khí cầu
Kinh tế
máy bay
phi cơ
Kỹ thuật
máy bay
Cơ khí - Công trình
thiết bị bay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận