1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aircraft

aircraft

/"eəkrɑ:ft/
Danh từ
  • máy bay, tàu bay
  • khí cầu
Kinh tế
  • máy bay
  • phi cơ
Kỹ thuật
  • máy bay
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận