1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rose

rose

/rouz/
Danh từ
  • hoa hồng; cây hoa hồng
  • cô gái đẹp nhất, hoa khôi
  • bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
  • màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào
  • nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)
  • hương sen (bình tưới)
  • chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)
  • (như) rose-diamond
  • (như) rose_window
  • y học (the rose) bệnh viêm quầng
Thành ngữ
Tính từ
  • hồng, màu hồng
Động từ
Kỹ thuật
  • bộ lọc
  • gương sen
  • hình hoa hồng
  • vành sứ hoa hồng
Y học
  • cây hoa hồng, hoa hồng Rosa
Xây dựng
  • cửa sổ mắt cáo
  • hoa hồng
Hóa học - Vật liệu
  • màu hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận