Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eastern
eastern
/"i:stən/
Tính từ
đông
Danh từ
người miền đông (cũng easterner)
tôn giáo
tín đồ nhà thờ chính thống
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận