Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strewn
strewn
/stru:/
Động từ
rải, rắc, vãi
to
strew
sand
over
the
floor
:
rải cát lên sàn nhà
trải
to
strew
a
table
with
papers
:
trải giấy lên bàn
Thảo luận
Thảo luận