Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ climbing
climbing
/"klaimiɳ/
Danh từ
sự leo trèo
Kỹ thuật
sự lên cao
Cơ khí - Công trình
sự lên dốc
sự leo
sự trườn lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận