1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurry

hurry

/"hʌri/
Danh từ
  • sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
  • sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận