why all this hurry?:
việc gì phải vội vàng thế?
is there any hurry?:
có cần phải làm gấp không?
you won"t find anything better in a hurry:
anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
I shall not ask again in a hurry:
tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
hurry uphurry:
mau lên!, nhanh lên
don"t hurry me:
đừng giục tôi
to hurry someone into doing something:
giục ai làm gấp việc gì
to hurry someone out of the fire:
kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front:
đưa vội quân ra mặt trận
don"t hurry, there is plenty of time:
đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
Thảo luận