Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ numerous
numerous
/"nju:mərəs/
Tính từ
đông, đông đảo, nhiều
the
numerous
voice
of
the
people
:
tiếng nói của đông đảo nhân dân
a
numerous
class
:
một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Thảo luận
Thảo luận