1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conduct

conduct

/"kɔndəkt/
Danh từ
  • hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
  • sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
  • nghệ thuật cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • dẫn
  • dẫn điện
  • dây dẫn
  • điều khiển
  • kênh
  • mang
  • máng
  • ống thải nước
Điện
  • chất dẫn điện
Toán - Tin
  • chỉ đạo
  • điều khiển chỉ đạo
  • dùng làm vật dẫn
Xây dựng
  • ống dây điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận