1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ company

company

/"kʌmpəni/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
Kinh tế
  • công ty
  • doanh nghiệp
  • hãng
  • hãng doanh nghiệp
  • hội buôn
Kỹ thuật
  • đoàn
  • xí nghiệp
Toán - Tin
  • hãng công ty
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận