company
/"kʌmpəni/
Danh từ
Thành ngữ
- to bear (keep) somebody company
- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
- company manners
- lối xã giao
- company officer
- sĩ quan cấp uỷ
- to get into bad company
- đánh bọn với những người xấu
- in company
- có người đi cùng, có người ở cùng
- in comapny with
- cùng với
- to keep company
- yêu nhau
- to keep bad comp[any
- đi lại chơi với những người xấu
- to weep for company
- khóc theo (vì bạn mình khóc)
Động từ
- từ cổ đi theo
Nội động từ
- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
Kinh tế
- công ty
- doanh nghiệp
- hãng
- hãng doanh nghiệp
- hội buôn
Kỹ thuật
- đoàn
- xí nghiệp
Toán - Tin
- hãng công ty
Chủ đề liên quan
Thảo luận