1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orchestra

orchestra

/"ɔ:kistrə/
Danh từ
  • ban nhạc, dàn nhạc
  • khoang nhạc (trong rạp hát)
  • vòng bán nguyệt trước sân khấu (từ cổ,nghĩa cổ Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)
Kỹ thuật
  • ban nhạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận