a sick man:
người ốm
to be sick of a fever:
bị sốt
to be sick of love:
ốm tương tư
to feel (turn) sick:
buồn nôn, thấy lợm giọng
to be sick:
nôn
to be sick of doing the same work:
chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
to be sick at failing to pass the examination:
đau khổ vì thi trượt
to be sick for home:
nhớ nhà, nhớ quê hương
sick him!:
sục đi!
Thảo luận