1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ failing

failing

/"feiliɳ/
Danh từ
  • sự thiếu
  • sự không làm tròn (nhiệm vụ)
  • sự suy nhược, sự suy yếu
  • sự thất bại, sự phá sản
  • sự trượt, sự đánh trượt
  • thiếu sót, nhược điểm
Giới từ
  • thiếu, không có

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận