1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calling

calling

/"kɔ:liɳ/
Danh từ
  • xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
  • nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
  • sự gọi
  • sự đến thăm
Thành ngữ
Kinh tế
  • ghé cảng (của tàu bè)
  • nghề
  • nghề nghiệp
  • sự đến thăm
  • sự dừng bến
  • sự kêu gọi
  • sự triệu tập
  • thăm viếng
  • thiên chức
Kỹ thuật
  • gọi
  • sự gọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận