1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ r

r

/r/
Danh từ
  • R
Thành ngữ
  • the r months
    • mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
  • the three R"s
    • đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
Điện lạnh
  • rơngen (ký hiệu đơn vị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận