Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ r
r
/r/
Danh từ
R
Thành ngữ
the
r
months
mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
the
three
R"s
đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
Điện lạnh
rơngen (ký hiệu đơn vị)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận