Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riches
riches
/"ritʃiz/
Danh từ
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
national
riches
:
tài sản quốc gia
Thảo luận
Thảo luận