1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metal

metal

/"metl/
Danh từ
  • kim loại
  • đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) (cũng toad metal)
  • thuỷ tinh lỏng
  • (số nhiều) đường sắt, đường ray
  • quân sự xe tăng, xe bọc thép
Động từ
  • bọc kim loại
  • rải đá; rải đá sửa (một con đường)
Kỹ thuật
  • bằng kim loại
  • đá dăm
  • đá rải đường
  • kim loại
  • rải balát
Xây dựng
  • dải đá dăm
  • rải đá dăm
  • thuộc kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận