Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ easily
easily
/"i:zili/ (easy) /"i:zi/
Phó từ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
dễ, dễ dàng
Thành ngữ
easy!
hãy từ từ!
easy
all!
hãy ngừng tay! (chèo)
easy
come
easy
go
(xem) come
stand
easy!
(xem) stand
take
it
easy!
cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!
Thảo luận
Thảo luận