1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meerschaum

meerschaum

/"miəʃəm/
Danh từ
  • bọt biển, đá bọt
  • tẩu thuốc lá bằng đá bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận