Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ meerschaum
meerschaum
/"miəʃəm/
Danh từ
bọt biển, đá bọt
tẩu
thuốc lá
bằng đá bọt
Chủ đề liên quan
Thuốc lá
Thảo luận
Thảo luận