1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puff

puff

/pʌf/
Danh từ
  • hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
  • tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra
  • hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)
  • chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng
  • nùi bông thoa phấn (cũng powder puff)
  • bánh xốp
  • lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)
Nội động từ
  • thở phù phù, phụt phụt ra
  • phụt khói ra, phụt hơi ra
  • hút bập bập, hút từng hơi ngắn thuốc lá
  • (+ out, up) phùng lên, phồng lên; nghĩa bóng vênh váo, dương dương tự đắc
Động từ
  • hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...)
  • làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...)
  • (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi
  • (+ out, up) (thường động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; nghĩa bóng làm vênh váo, làm dương dương tự đắc
Kinh tế
  • bánh ngọt từng lớp
  • lớp
  • quảng cáo rùm beng
Kỹ thuật
  • gạo
  • phụt
  • sự nổi bọt
  • sự phồng rộp
Hóa học - Vật liệu
  • thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận