we would rather die than be salves:
chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ
which would you rather have, tea or coffee?:
anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?
we got home late last night, or rather early this morning:
chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay
it is derived rather from inagination than reason:
điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí
the performance was rather a failure:
buổi biểu diễn thất bại phần nào
he felt rather tired at the end of the long climb:
sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt
rather pretty:
khá đẹp
do you know him? - rather!:
anh có biết anh đó không? có chứ!
have you been here before? - rather!:
trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!
Thảo luận