1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ felt

felt

/felt/
Danh từ
Động từ
  • kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  • bọc bằng nỉ
Nội động từ
  • kết lại, bết xuống
Kỹ thuật
  • bạt
  • nỉ
  • phớt
Xây dựng
  • các tông lợp
Y học
  • dạ
Hóa học - Vật liệu
  • vải nỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận