Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ felt
felt
/felt/
Danh từ
nỉ, phớt
định ngữ
bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
felt
hat
:
mũ phớt
Động từ
kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
bọc bằng nỉ
Nội động từ
kết lại, bết xuống
Kỹ thuật
bạt
nỉ
phớt
Xây dựng
các tông lợp
Y học
dạ
Hóa học - Vật liệu
vải nỉ
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận