salve
/sɑ:v/
Danh từ
- thuốc mỡ, thuốc xoa
- dầu hắc ín
- điều an ủi, điều làm yên tâm
- Anh - Mỹ lời xoa dịu, lời phỉnh
Động từ
Kinh tế
- cứu hộ
Hóa học - Vật liệu
- dầu cao
- thuốc mỡ
Y học
- pomat đặc, thuốc nữ đặc
Chủ đề liên quan
Thảo luận