1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salve

salve

/sɑ:v/
Danh từ
  • thuốc mỡ, thuốc xoa
  • dầu hắc ín
  • điều an ủi, điều làm yên tâm
  • Anh - Mỹ lời xoa dịu, lời phỉnh
Động từ
  • bôi đen; đánh dấu (cừu, động vật)
  • làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)
  • hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)
  • cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu tài sản khỏi bị cháy
  • từ cổ xoa thuốc mỡ
  • Anh - Mỹ xoa dịu, phỉnh
Kinh tế
  • cứu hộ
Hóa học - Vật liệu
  • dầu cao
  • thuốc mỡ
Y học
  • pomat đặc, thuốc nữ đặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận