1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ climb

climb

/klaim/
Danh từ
  • sự leo trèo
  • vật trèo qua; vật phải trèo lên
Động từ
  • leo, trèo, leo trèo
Nội động từ
Thành ngữ
  • to climb down
    • trèo xuống, tụt xuống
    • thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
    • chịu thua, nhượng bộ
Kỹ thuật
  • lên cao
  • leo từng nấc
  • nâng lên cao
  • sự lên cao
Giao thông - Vận tải
  • hành trình lên
  • sự lấy độ cao
Cơ khí - Công trình
  • sự lên dốc
  • sự leo
  • sự trườn lên (của đai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận