1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cigar

cigar

/si"gɑ:/ (segar) /si"gɑ:/
Danh từ
  • điếu xì gà
Kinh tế
  • điếu xì gà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận