1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holder

holder

/"houldə/
Danh từ
  • người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; thể thao người giữ kỷ lục
  • bót thuốc lá; quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
  • kỹ thuật mâm cặp, vòng kẹp
Kinh tế
  • giá đỡ
  • người giữ phiếu (chi phiếu, hối phiếu)
  • người giữ phiếu (chi phiếu, hối phiếu...)
  • người nắm giữ (quyền sở hữu)
  • người nắm giữ (quyền sở hữu...)
  • sự bảo dưỡng
  • sự cất giữ
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ đỡ
  • cái giữ
  • cái kẹp
  • cán
  • đế
  • đồ gá
  • đui (đèn)
  • dụng cụ giữ
  • giá
  • giá đỡ
  • giá kẹp
  • giá treo
  • người giữ
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ chứa
Điện tử - Viễn thông
  • hộp giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận