Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ash
ash
/æʃ/
Danh từ
(thường số nhiều) tro; tàn
thuốc lá
to
reduce
(burn)
something
to
ashes
:
đốt vật gì thành tro
(số nhiều) tro hoả táng
thực vật học
cây tần bì
Thành ngữ
to
lay
in
ashes
đốt ra tro, đốt sạch
to
turn
to
dust
and
ashes
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
Kinh tế
tro
Kỹ thuật
độ tro
phủ tro lên
tro núi lửa
xỉ lò
Hóa học - Vật liệu
gỗ tần bì
Xây dựng
xỉ tro
Chủ đề liên quan
Thuốc lá
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận