1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reduce

reduce

/ri"dju:s/
Động từ
Nội động từ
  • tự làm cho nhẹ cân đi (người)
Kinh tế
  • cất phần nhẹ
  • giảm (giá, thuế, phí tổn, số cung cấp, số sản lượng...)
  • giảm (giá, thuế, phí tổn, số lượng cung cấp, sản lượng...)
  • giảm bớt
  • khử
  • làm nhỏ
Kỹ thuật
  • ngôn ngữ REDUCE
  • co hẹp
  • giảm
  • giảm bớt
  • hạ
  • hoàn nguyên
  • khử
  • rút gọn
  • rút về
  • thu nhỏ
Xây dựng
  • cán dát kim loại
  • khấu bớt
  • rut ngắn
  • tạo hình côn
  • thu nhỏ dần
Điện lạnh
  • quy về
  • ước lược
Toán - Tin
  • quy về, rút gọn
  • rút gọn (phân số)
Vật lý
  • thu nhở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận