1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ characteristic

characteristic

/,kæriktə"ristik/
Tính từ
  • riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
Danh từ
Kinh tế
  • đặc điểm
  • đặc thù
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • riêng
  • riêng biệt
Kỹ thuật
  • chỉ số
  • chỉ tiêu
  • đặc điểm
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • đặc tuyến
  • dấu hiệu
  • đường đặc tính
  • đường đặc trưng
  • giá trị
  • thuộc tính
  • tiêu chuẩn
Toán - Tin
  • phần định trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận