characteristic
/,kæriktə"ristik/
Tính từ
- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
Danh từ
- đặc tính, đặc điểm
the characteristic of a society:
đặc điểm của một xã hội
Kinh tế
- đặc điểm
- đặc thù
- đặc tính
- đặc trưng
- riêng
- riêng biệt
Kỹ thuật
- chỉ số
- chỉ tiêu
- đặc điểm
- đặc tính
- đặc trưng
- đặc tuyến
- dấu hiệu
- đường đặc tính
- đường đặc trưng
- giá trị
- thuộc tính
- tiêu chuẩn
Toán - Tin
- phần định trị
Chủ đề liên quan
Thảo luận